Phần Tiếng Anh 7 Review 1 Skills giúp các bạn ôn tập và củng cố 4 kỹ năng quan trọng: đọc hiểu, nói, nghe và viết thông qua các chủ đề về lối sống lành mạnh và hoạt động cộng đồng. Cùng IELTS LangGo khám phá chi tiết đáp án và hướng dẫn giải cho từng bài tập để các bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn với tiếng Anh nhé!
(Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng A, B hoặc C.)
Trước khi làm bài, các bạn hãy cùng đọc và dịch đoạn văn sau để hiểu rõ nội dung nhé:
| Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Happiness is the key to a healthy life. Here are some things you can do to make you happy. | Hạnh phúc là chìa khóa cho một cuộc sống khỏe mạnh. Dưới đây là một số điều bạn có thể làm để khiến bạn hạnh phúc. |
| Love others fully When you love somebody, express your love. Don't keep it to yourself. There are many ways to do it. For example, you can say I love you more often, do things together, and help them when they need you. You can make yourself and others happy by doing so. | Yêu thương người khác trọn vẹn Khi bạn yêu ai đó, hãy bày tỏ tình yêu của bạn. Đừng giữ nó cho riêng mình. Có nhiều cách để làm điều đó. Ví dụ, bạn có thể nói "Anh/em yêu em/anh" thường xuyên hơn, làm mọi việc cùng nhau và giúp đỡ họ khi họ cần bạn. Bạn có thể làm cho bản thân và người khác hạnh phúc bằng cách đó. |
| Laugh more often Laughter shows that you are happy, and it has the magic power of making others happy. Laughter is like medicine. It helps people live longer. | Cười nhiều hơn Tiếng cười cho thấy bạn đang hạnh phúc, và nó có sức mạnh kỳ diệu làm cho người khác hạnh phúc. Tiếng cười giống như liều thuốc. Nó giúp mọi người sống lâu hơn. |
| Enjoy adventures Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person every week. You will get new knowledge and experience. | Tận hưởng những cuộc phiêu lưu Ghé thăm một địa điểm mới, làm một điều mới hoặc nói chuyện với một người mới mỗi tuần. Bạn sẽ có được kiến thức và kinh nghiệm mới. |
Sau khi đã hiểu nội dung đoạn văn, hãy cùng trả lời các câu hỏi trong Tiếng Anh lớp 7 Review 1 - Skills dưới đây:
1. The phrase "the key" in the first line is closest in meaning to _______. (Cụm từ "the key" ở dòng đầu tiên có nghĩa gần nhất với _______)
Đáp án: C. the most important factor (yếu tố quan trọng nhất)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, the key (chìa khóa) được dùng theo nghĩa bóng để chỉ yếu tố quan trọng nhất, cốt lõi. Câu Happiness is the key to a healthy life (Hạnh phúc là chìa khóa cho một cuộc sống khỏe mạnh) có nghĩa là hạnh phúc là yếu tố quan trọng nhất để có cuộc sống khỏe mạnh.
2. To show your love to other people, you _______. (Để thể hiện tình yêu thương với người khác, bạn _______)
Đáp án: C. do things with them (làm mọi việc cùng họ)
Giải thích: Trong đoạn văn có câu: There are many ways to do it. For example, you can say I love you more often, do things together, and help them when they need you (Có nhiều cách để làm điều đó. Ví dụ, bạn có thể nói "Anh/em yêu em/anh" thường xuyên hơn, làm mọi việc cùng nhau và giúp đỡ họ khi họ cần bạn). Như vậy, do things together (làm việc cùng nhau) là một cách thể hiện tình yêu thương.
3. The writer says "Laughter is like medicine" because _______. (Tác giả nói "Tiếng cười giống như liều thuốc" bởi vì _______)
Đáp án: A. it helps people live longer (nó giúp mọi người sống lâu hơn)
Giải thích: Ngay sau câu Laughter is like medicine (Tiếng cười giống như liều thuốc), tác giả giải thích: It helps people live longer (Nó giúp mọi người sống lâu hơn). Đây chính là lý do tiếng cười được ví như liều thuốc.
4. You can get knowledge and experience by _______. (Bạn có thể có được kiến thức và kinh nghiệm bằng cách _______)
Đáp án: B. loving other people (yêu thương người khác)
Giải thích: Trong phần Enjoy adventures (Tận hưởng những cuộc phiêu lưu), tác giả viết: Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person every week. You will get new knowledge and experience (Ghé thăm một địa điểm mới, làm một điều mới hoặc nói chuyện với một người mới mỗi tuần. Bạn sẽ có được kiến thức và kinh nghiệm mới). Đáp án B phù hợp nhất với ý nghĩa này.
5. The best title for this passage is "______". (Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn này là "")
Đáp án: A. Live to be happy (Sống để hạnh phúc)
Giải thích: Toàn bộ đoạn văn nói về hạnh phúc là chìa khóa cho cuộc sống khỏe mạnh và đưa ra các cách để đạt được hạnh phúc (yêu thương người khác, cười nhiều hơn, trải nghiệm điều mới). Vì vậy, tiêu đề Live to be happy (Sống để hạnh phúc) phù hợp nhất với nội dung bài văn.
(Làm việc theo cặp. Phỏng vấn nhau, sử dụng các câu hỏi dưới đây. Ghi chú các câu trả lời và sau đó báo cáo kết quả cho cả lớp.)
Chủ đề: How much do you know about community service? (Bạn biết gì về hoạt động phục vụ cộng đồng?)
Đây là phần luyện tập kỹ năng nói trong Tiếng Anh lớp 7 Review 1 Skills trang 39. Các bạn có thể tham khảo bảng câu hỏi và câu trả lời mẫu sau:
| Questions (Câu hỏi) | Answers (Câu trả lời mẫu) |
| 1. Who can do community service? (Ai có thể làm hoạt động phục vụ cộng đồng?) | - Anyone can do community service, from students to adults. (Bất kỳ ai cũng có thể làm hoạt động phục vụ cộng đồng, từ học sinh đến người lớn) - People of all ages can participate in community service activities. (Mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng) - Students, volunteers, and community members can do community service. (Học sinh, tình nguyện viên và thành viên cộng đồng có thể làm hoạt động phục vụ cộng đồng) |
| 2. Who needs community help? (Ai cần sự giúp đỡ từ cộng đồng?) | - The elderly, homeless people, and disabled people need community help. (Người già, người vô gia cư và người khuyết tật cần sự giúp đỡ từ cộng đồng) - Poor children, sick people, and lonely elderly need our support. (Trẻ em nghèo, người bệnh và người già cô đơn cần sự hỗ trợ của chúng ta) - People in difficult situations such as orphans and flood victims need community help. (Những người gặp hoàn cảnh khó khăn như trẻ mồ côi và nạn nhân lũ lụt cần sự giúp đỡ từ cộng đồng) |
| 3. What can you do to help them? (Bạn có thể làm gì để giúp họ?) | - I can donate old clothes, books, and food to charity. (Tôi có thể quyên góp quần áo cũ, sách và thực phẩm cho tổ chức từ thiện) - I can volunteer to teach children or visit nursing homes. (Tôi có thể tình nguyện dạy trẻ em hoặc thăm viện dưỡng lão) - I can help clean up parks, plant trees, and organize fundraising events. (Tôi có thể giúp dọn dẹp công viên, trồng cây và tổ chức các sự kiện gây quỹ) |
Sau khi phỏng vấn bạn cùng nhóm, các bạn có thể báo cáo kết quả theo mẫu:
My partner thinks that anyone can do community service. The elderly and homeless people need community help. We can donate clothes and volunteer to help them (Bạn của tôi nghĩ rằng bất kỳ ai cũng có thể làm hoạt động phục vụ cộng đồng. Người già và người vô gia cư cần sự giúp đỡ từ cộng đồng. Chúng tôi có thể quyên góp quần áo và tình nguyện giúp đỡ họ).
(Nghe và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)
Để làm tốt bài nghe này, các bạn hãy đọc trước transcript (bài nghe) dưới đây:
| Transcript | Dịch nghĩa |
| Camping can be lots of fun. When we go camping, there is plenty of time for games with friends. If we camp near a beach, we can build sandcastles, go swimming, or play beach volleyball. In other places, we can do other activities like playing football, cycling, bush walking, listening to music or drawing. In the evening, we can have dinner by an open fire. It's a good time to enjoy the fresh air, tell stories and laugh with friends. While we go camping, there is no television or computer. But don't worry. You'll have a great time. Don't forget to bring important things, like food and water bottles, a tent, a compass, and some insect cream. | Cắm trại có thể rất vui. Khi chúng ta đi cắm trại, có rất nhiều thời gian cho các trò chơi với bạn bè. Nếu chúng ta cắm trại gần bãi biển, chúng ta có thể xây lâu đài cát, đi bơi hoặc chơi bóng chuyền bãi biển. Ở những nơi khác, chúng ta có thể thực hiện các hoạt động khác như chơi bóng đá, đạp xe, đi bộ trong rừng, nghe nhạc hoặc vẽ. Vào buổi tối, chúng ta có thể ăn tối bên đống lửa trại. Đó là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng không khí trong lành, kể chuyện và cười đùa với bạn bè. Khi chúng ta đi cắm trại, không có tivi hay máy tính. Nhưng đừng lo lắng. Bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời. Đừng quên mang theo những thứ quan trọng, như thức ăn và chai nước, lều trại, la bàn và một ít kem chống côn trùng. |
Bây giờ, cùng giải các câu hỏi điền từ nhé:
1. While camping, we have a lot of time for _______. (Khi cắm trại, chúng ta có nhiều thời gian cho _______)
Đáp án: games (các trò chơi)
Giải thích: Trong bài nghe có câu: When we go camping, there is plenty of time for games with friends (Khi chúng ta đi cắm trại, có rất nhiều thời gian cho các trò chơi với bạn bè).
2. When camping near the beach, we can build _______. (Khi cắm trại gần bãi biển, chúng ta có thể xây _______)
Đáp án: sandcastles (lâu đài cát)
Giải thích: Bài nghe đề cập: If we camp near a beach, we can build sandcastles, go swimming, or play beach volleyball (Nếu chúng ta cắm trại gần bãi biển, chúng ta có thể xây lâu đài cát, đi bơi hoặc chơi bóng chuyền bãi biển).
3. We can have dinner by an _______ fire. (Chúng ta có thể ăn tối bên đống lửa _______)
Đáp án: open (trại/ngoài trời)
Giải thích: Trong transcript có câu: In the evening, we can have dinner by an open fire (Vào buổi tối, chúng ta có thể ăn tối bên đống lửa trại). Cụm an open fire có nghĩa là đống lửa ngoài trời.
4. At the campsite, there is no television or _______. (Ở khu cắm trại, không có tivi hay _______)
Đáp án: computer (máy tính)
Giải thích: Bài nghe nói rõ: While we go camping, there is no television or computer (Khi chúng ta đi cắm trại, không có tivi hay máy tính).
5. Name one thing we should bring along when camping: _______. (Kể tên một thứ chúng ta nên mang theo khi cắm trại: _______)
Đáp án: food / water / compass (thức ăn / nước / la bàn)
Giải thích: Phần cuối bài nghe liệt kê: Don't forget to bring important things, like food and water bottles, a tent, a compass, and some insect cream (Đừng quên mang theo những thứ quan trọng, như thức ăn và chai nước, lều trại, la bàn và một ít kem chống côn trùng). Các bạn có thể chọn bất kỳ từ nào trong số: food (thức ăn), water (nước), compass (la bàn), tent (lều), hoặc insect cream (kem chống côn trùng).
(Viết các câu hoàn chỉnh để tạo thành một đoạn văn miêu tả các hoạt động cộng đồng.)
Đây là phần luyện tập kỹ năng viết trong Tiếng Anh 7 Review 1 Skills. Các bạn cần sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
Dưới đây là các câu mẫu:
1. we / join / community activities / once a month.
Câu hoàn chỉnh: We join community activities once a month. (Chúng tôi tham gia các hoạt động cộng đồng một tháng một lần)
2. last month / we / plant / trees / park.
Câu hoàn chỉnh: Last month we planted (some) trees in the park. (Tháng trước chúng tôi đã trồng cây ở công viên)
3. we / dig / holes / put / young trees / in.
Câu hoàn chỉnh: We dug some holes to put the young trees in. (Chúng tôi đã đào một vài hố để trồng những cây non vào)
4. then / we / water / them / two or three weeks.
Câu hoàn chỉnh: Then we watered them for two or three weeks. (Sau đó chúng tôi đã tưới nước cho chúng trong hai hoặc ba tuần)
5. now / trees / grow / very well.
Câu hoàn chỉnh: Now the trees are growing very well. (Bây giờ những cái cây đang phát triển rất tốt)
6. they / make / park / greener / air / fresher.
Câu hoàn chỉnh: They will make the park greener and the air fresher. (Chúng sẽ làm cho công viên xanh hơn và không khí trong lành hơn)
Qua bài viết này, IELTS LangGo đã hướng dẫn các bạn giải chi tiết các bài tập trong Tiếng Anh 7 Review 1 Skills với đầy đủ đáp án và giải thích từng phần Reading, Speaking, Listening và Writing. Chúc các bạn học tốt và đừng quên thực hành thường xuyên để tiến bộ mỗi ngày nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ